MSM (Methylsulfonylmethane) Là Gì?

Các bạn có biết rằng ngoài các chất như Glucosamine, Chondroitine đã quá quen thuộc thì đa số các sản phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe khớp còn chứa MSM (Methylsulfonylmethane). Đây là một hợp chất chứa lưu huỳnh có trong thực vật, động vật và cả cơ thể con người. MSM thường được sử dụng như một chất bổ sung trong các sản phẩm chức năng về sức khỏe khớp. Bạn hãy cùng Ovanic tìm hiểu thêm về đặc điểm, công dụng, rủi ro và các nguồn cung cấp hợp chất này nhé!

MSM (Methylsulfonylmethane) là một hợp chất thường xuất hiện trong các sản phẩm hỗ trợ chức năng xương khớp.

1. Định nghĩa về MSM

MSM (Methylsulfonylmethane) hay Dimetyl sulfone (DMSO2) hay methyl sulfone là một hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có công thức (CH3)2SO2. Đây là hợp chất sulfone đơn giản nhất vì chỉ chứa một nhóm sulfonyl (SO2) gắn với hai nguyên tử carbon. Hợp chất này trong tự nhiên được tìm thấy ở thực vật, động vật và cơ thể người. Ngoài ra, MSM cũng được sản xuất trong phòng thí nghiệm. Methylsulfonylmethane chứa lưu huỳnh, một khoáng chất được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe. Vì vậy, đây là một nguồn cung cấp lưu huỳnh và có nhiều công dụng cho sức khỏe cơ thể.

MSM là hợp chất sunfone đơn giản nhất và được điều chế dưới nhiều dạng sử dụng.

2. Đặc điểm và vai trò của MSM trong cơ thể

2.1 Đặc điểm của MSM

  • Dạng tinh thể màu trắng.
  • Mùi lưu huỳnh nhạt.
  • Hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.
  • Trọng lượng phân tử là 94,13 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy là 109 °C.
  • Nhiệt độ sôi là 248 °C.
  • Tương đối trơ về mặt hóa học và ổn định nhiệt.

2.2 Vai trò của MSM trong cơ thể

MSM có thể được sản xuất trong cơ thể từ methionine, một axit amin thu được từ các nguồn thực phẩm. Tuy nhiên, lượng MSM được sản xuất trong cơ thể có thể không đủ để đáp ứng nhu cầu lưu huỳnh tăng lên trong một số điều kiện nhất định như lão hóa, căng thẳng, viêm nhiễm, chấn thương hoặc bệnh tật. Do đó, việc bổ sung MSM để tăng lượng lưu huỳnh và hỗ trợ sức khỏe là cần thiết và có lợi trong những trường hợp này.

MSM là nguồn cung cấp lưu huỳnh. Đây là một nguyên tố cần thiết cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể.

Lưu huỳnh tham gia vào quá trình tổng hợp axit amin, protein, enzyme, hormone và chất chống oxy hóa. Đồng thời, cũng có vai trò trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của các mô liên kết như sụn, gân, dây chằng, da, tóc và móng tay. MSM thường được sử dụng để giảm viêm, giảm đau khớp, tăng cường khả năng miễn dịch,…

3. Một số nghiên cứu mới nhất về tác dụng của MSM

MSM đã được nghiên cứu về tác dụng giảm viêm đối với các tình trạng sức khỏe khác nhau như viêm xương khớp, viêm mũi dị ứng, rối loạn da, phục hồi sau luyện tập và stress oxy hóa. Ngoài ra, MSM cũng thể hiện các đặc tính chống ung thư tiềm năng trong các nghiên cứu.

Một số nghiên cứu mới nhất về MSM bao gồm:

  • Thử nghiệm về tác dụng của MSM với cơn đau và chức năng thể chất ở 100 bệnh nhân thoái hóa khớp gối trên 50 tuổi. Kết quả cho thấy MSM giảm đau rõ rệt và cải thiện chức năng thể chất sau 12 tuần sử dụng thực phẩm bổ sung chứa 1200 mg MSM. Nghiên cứu cũng cho thấy MSM được dung nạp tốt và an toàn.
  • MSM cải thiện đáng kể các triệu chứng nghẹt mũi, khó thở, hắt hơi, ho và ngứa. Và MSM cũng được đánh giá là an toàn và không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Về tác động của MSM đối với sức khỏe và vẻ ngoài của làn da trên 20 phụ nữ khỏe mạnh. Mỗi người nhận được 3 gram MSM hàng ngày. Sau 16 tuần, các vấn đề về độ ẩm, độ đàn hồi, độ mịn và độ sáng của da được cải thiện đáng kể. Thử nghiệm cũng báo cáo MSM được dung nạp tốt và không có tác dụng phụ.
  • Trên 18 nam giới dùng 50 mg bột MSM/kg trọng lượng cơ thể trong 10 ngày sau khi chạy 14 km. MSM giúp giảm đáng kể tình trạng đau cơ, khớp và mệt mỏi sau khi tập thể dục. MSM cũng cho thấy tăng đáng kể khả năng chống oxy hóa và giảm các dấu hiệu stress oxy hóa sau khi tập thể dục.

4. Công dụng của MSM (Methylsulfonylmethane)

MSM được sử dụng phổ biến qua đường uống và cũng có thể được bôi lên da. MSM được bổ sung cho nhiều mục đích khác nhau như:

  • Giảm đau, sưng và viêm do viêm xương khớp, viêm bao hoạt dịch, viêm gân hoặc viêm bao gân.
  • Cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp của da bằng cách tăng cường độ ẩm, độ đàn hồi, độ mịn và độ sáng.
  • Điều trị các vấn đề như sẹo, rạn da, nếp nhăn, bỏng do nắng, trầy xước, bệnh hồng ban,…
  • Giúp tóc và móng chắc khỏe nhờ cung cấp lưu huỳnh để tổng hợp chất sừng (keratine).
  • Giảm các triệu chứng dị ứng như nghẹt mũi, hắt hơi, sổ mũi, ngứa.
  • Tăng cường hiệu suất tập thể dục bằng cách giảm đau nhức và phục hồi cơ bắp.
  • Bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và tổn thương gốc tự do bằng cách tăng cường khả năng chống oxy hóa
  • Hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa bằng cách sửa chữa niêm mạc ruột và thúc đẩy vi khuẩn có lợi. Do đó, hỗ trợ điều trị táo bón mãn tính, loét, bệnh túi thừa (bệnh đường ruột), bệnh trĩ.
  • Cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch bằng cách điều chỉnh các phản ứng viêm giúp giảm viêm.
Công dụng trên các triệu chứng về viêm xương khớp của MSM là được sử dụng phổ biến và thông dụng nhất.

5. Những lợi ích của việc bổ sung hoạt chất MSM

MSM (Methylsulfonylmethane) là một hợp chất chứa lưu huỳnh. Do đó, bổ sung MSM được cho là mang lại một số lợi ích tiềm năng như:

  • Giảm đau, cứng và sưng khớp, giảm đáng kể tình trạng viêm và ức chế quá trình phân hủy sụn. Do đó, MSM giúp cải thiện tính linh hoạt của khớp và thường được bổ sung để kiểm soát các triệu chứng xương khớp.
  • Chống viêm và giúp giảm viêm trong cơ thể nhờ ức chế NF-kB. MSM cũng làm giảm việc sản xuất các cytokine như yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-ɑ) và interleukin 6 (IL-6). Vì vậy, MSM có lợi ích tiềm năng đối với các tình trạng viêm nhiễm như viêm khớp dạng thấp, dị ứng và hen suyễn,…
  • Cải thiện khả năng phục hồi và giảm đau nhức cơ bắp khi luyện tập cường độ cao.
  • Tăng cường sức khỏe và vẻ ngoài của da, tóc và móng. Do MSM có tác dụng thúc đẩy sản xuất collagen và keratin, những protein quan trọng để duy trì làn da, tóc và móng khỏe mạnh.
  • Hỗ trợ chống oxy hóa nhờ có chứa lưu huỳnh, cần thiết cho việc sản xuất glutathione – một chất chống oxy hóa mạnh trong cơ thể. Tăng mức độ glutathione giúp giảm stress oxy hóa.
  • Giảm bớt các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa và nghẹt mũi,…
  • Tăng cường sức khỏe đường ruột nhờ đặc tính chống viêm, sửa chữa niêm mạc ruột và thúc đẩy vi khuẩn có lợi.
  • Tăng cường khả năng miễn dịch nhờ tăng mức độ glutathione, giảm stress oxy hóa và viêm nhiễm.
  • Có hiệu quả trong việc chống ung thư trong các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm. Mặc dù các nghiên cứu còn hạn chế, nhưng các kết quả thu được rất hứa hẹn.

6. Các nguồn MSM tự nhiên phổ biến

MSM tự nhiên được tìm thấy với số lượng nhỏ trong một số loài thực vật, động vật phổ biến sau:

  • Trái cây: táo, cà chua, quả mâm xôi, dâu tây và dứa
  • Rau: bông cải xanh, bắp cải, cải bruxen, súp lơ trắng, cải xoăn và hành tây
  • Ngũ cốc: ngô, lúa mì và gạo
  • Đậu: đậu nành và cỏ linh lăng
  • Hạt: hạnh nhân, đậu phộng, óc chó, hướng dương, mè
  • Sản phẩm từ sữa: sữa, phô mai và sữa chua
  • Thịt: bò, gà và lợn
  • Trứng
  • Trà và cà phê

Tuy nhiên, lượng MSM trong những thực phẩm này rất thấp và sẽ không đủ để đáp ứng nhu cầu lưu huỳnh tăng lên trong một số trường hợp. Hơn nữa, hàm lượng MSM trong những thực phẩm này có thể giảm đi khi chế biến, nấu nướng hoặc bảo quản. Lúc này, bạn nên bổ sung nguồn MSM từ thực phẩm chức năng.

Các thực phẩm tự nhiên giàu MSM bạn có thể bổ sung vào bữa ăn hàng ngày.

7. Nguồn MSM từ sản phẩm bổ sung

MSM còn được sản xuất trong phòng thí nghiệm và bào chế thành thực phẩm bổ sung ở các dạng như viên nén, viên nang, bột hoặc chất lỏng. Nó thường được kết hợp với các thành phần khác như glucosamine, chondroitin,… để có kết quả tốt hơn.

Sản phẩm Glucosamine của Kirkland có bổ sung MSM với hàm lượng cao.

8. Những rủi ro khi dùng MSM là gì?

Mặc dù MSM thường được coi là an toàn, nhưng bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia về tác dụng phụ, rủi ro và tương tác có thể xảy ra trước khi bắt đầu sử dụng.

8.1 Tác dụng phụ

MSM có tương đối ít tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ nhẹ thường gặp khi dùng MSM:

  • Khó chịu đường tiêu hóa hoặc tiêu chảy
  • Nhức đầu hoặc chóng mặt
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Phản ứng dị ứng hoặc phát ban da

Những tác dụng phụ này thường là tạm thời và sẽ hết khi ngừng sử dụng. Nếu các tác dụng phụ kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy ngừng dùng MSM và hỏi ý kiến bác sĩ.

Tác dụng phụ thường gặp nhất là trên hệ tiêu hóa.

8.2 Rủi ro

MSM thường an toàn và dung nạp tốt trên hầu hết mọi người. Tuy nhiên, một số rủi ro liên quan đến việc sử dụng MSM có thể xảy ra trong một số tình huống.

Một số người có thể có nguy cơ cao bị tác dụng phụ khi dùng MSM như:

  • Người bị dị ứng với lưu huỳnh hoặc sulfite
  • Người đang mang thai hoặc đang cho con bú
  • Người bị rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu
  • Người bị tiểu đường hoặc đang dùng thuốc điều trị tiểu đường
  • Người có vấn đề về thận, gan hoặc đang dùng thuốc độc thận, độc gan

Nếu bạn thuộc các nhóm trên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng MSM.

8.3 Tương tác

MSM có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc chất bổ sung và ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ an toàn của chúng:

  • Thuốc làm loãng máu như warfarin hoặc aspirin.
  • MSM có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc bầm tím bằng cách ức chế kết tập tiểu cầu.
  • Thuốc trị đái tháo đường như insulin hoặc metformin.
  • MSM có thể làm giảm lượng đường trong máu bằng cách tăng cường độ nhạy insulin.
  • Thuốc gây độc cho thận hoặc gan như acetaminophen hoặc ibuprofen.
  • MSM có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận hoặc gan do tăng cường quá trình trao đổi chất của chúng.
  • Vitamin C: MSM có thể tăng cường sự hấp thụ và sinh khả dụng của vitamin C bằng cách tăng khả năng hòa tan của nó.
  • Glucosamine hoặc chondroitin: MSM có thể tăng cường lợi ích của những chất bổ sung này đối với sức khỏe khớp bằng cách cung cấp thêm lưu huỳnh.

Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc hoặc chất bổ sung nào trong số này, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng MSM.

Nhờ tương tác với MSM, Vitamin C tăng hòa tan, dễ hấp thụ hơn.

9. Lưu ý quan trọng từ chuyên gia

  • Mặc dù MSM có rất nhiều công dụng và mang đến nhiều lợi ích tiềm năng cho cơ thể nhưng điều quan trọng cần nhớ là MSM không thay thế cho chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh. Đồng thời cũng không phải là thuốc điều trị.
  • Các trường hợp mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ khi sử dụng MSM.
  • Liều MSM tối ưu chưa được thiết lập vì chất lượng và thành phần hoạt chất trong các sản phẩm rất khác nhau giữa các nhà sản xuất.

10. Kết luận

MSM (Methylsulfonylmethane) là một hợp chất chứa lưu huỳnh có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được tạo ra trong phòng thí nghiệm. MSM có nhiều lợi ích tiềm năng như giảm đau khớp, giảm viêm, cải thiện da, tóc và móng, hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch,… Tuy nhiên, do có khả năng xảy ra tác dụng phụ, rủi ro và tương tác, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi bắt đầu bổ sung. Và, cần  tiến hành nhiều nghiên cứu hơn để xác định liều lượng tối ưu của MSM và hiệu quả trên tế bào ung thư.

Hãy theo dõi Ovanic.vn để cập nhật thêm thật nhiều bài viết và chia sẻ của chúng tôi. Hy vọng bài viết trên hữu ích cho quá trình chăm sóc sức khỏe cơ thể của bạn và những người thân yêu. Hãy liên hệ cho chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào nhé.

Nguồn tham khảo

https://en.wikipedia.org/wiki/Methylsulfonylmethane

https://www.webmd.com/vitamins-and-supplements/msm-methylsulfonylmethane-uses-and-risks

https://www.healthline.com/nutrition/msm-supplements

https://www.healthline.com/nutrition/msm-supplements.

https://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-522/methylsulfonylmethane-msm.

https://www.medicalnewstoday.com/articles/324544.

https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32083522/