Sự gia tăng của ngành công nghiệp collagen

Nghiên cứu thị trường: Sự gia tăng của ngành công nghiệp collagen

Thị trường collagen toàn cầu được định giá 9,1 tỷ USD vào năm 2022. Và được dự đoán sẽ mở rộng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 10,2% từ năm 2023 đến năm 2030.

Bài này, đội ngũ chuyên gia của Ovanic sẽ trình bày về nghiên cứu của sự gia tăng của ngành công nghiệp Collagen và xu thế hiện nay. Mời bạn vào xem chi tiết về định hướng thị trường trong tương lai như thế nào nhé!

I. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu

1.1. Mục đích của nghiên cứu

  • Nghiên cứu sự gia tăng của ngành công nghiệp collagen của thị trường nhằm mục đích xác định xu hướng trong tương lai.
  • Hệ thống hoá về nhu cầu của khách hàng đối với các sản phẩm collagen.
  • Thống kê tổng quan ngành công nghiệp collagen.
  • Báo cáo về thị trường hiện tại.
  • Xác định các nhân tố tác động đến nhu cầu sử dụng Collagen.
  • Đưa ra giải pháp mà người nghiên cứu đang tìm kiếm.
  • Kết quả nhằm định hướng nhu cầu thị trường trong tương lai.

1.2. Phạm vi nghiên cứu thị trường

Phạm vi nghiên cứu này chủ yếu từ Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, do dân số ngày càng tăng ở những khu vực này. Đánh giá ngành công nghiệp collagen dựa theo nhiều mảng bao gồm:

  • Thực phẩm & đồ uống.
  • Vật liệu & thiết bị y sinh.
  • Mỹ phẩm & chăm sóc sức khỏe và dược phẩm.

II. Tổng quan về collagen

2.1. Định nghĩa và vai trò của collagen trong cơ thể

Collagen là một thành phần quan trọng tạo thành nền tảng của xương, da, cơ, gân và dây chằng của chúng ta. Nó cũng có mặt trong nhiều bộ phận khác của cơ thể như mạch máu, giác mạc và răng. Về cơ bản, nó hoạt động như chất kết dính liên kết mọi thứ lại với nhau.

Collagen hấp thụ vào cơ thể
Hình minh họa Collagen hấp thụ vào cơ thể bằng đường uống

Collagen một loại protein, bao gồm ba axit amin chính: proline, glycine và hydroxyproline. Các axit amin này kết hợp với nhau để tạo ra các sợi protein trong cấu trúc xoắn ba. Để hình thành chuỗi xoắn này, cơ thể bạn cần có đủ lượng vitamin C, kẽm, đồng và mangan.

>>> Tìm hiểu chi tiết về collagen là gì tại đây

2.2.Các loại collagen và nguồn gốc

Collagen đến từ nhiều nguồn khác nhau. Mỗi nguồn sẽ có ưu thế tuýp khác nhau như collagen bò làm từ bò chứa loại I & III. Collagen biển làm từ cá chứa loại I & II. Collagen từ xương gà và sụn gia cầm chứa collagen loại II, trong khi collagen vỏ trứng chứa collagen loại I và V.

  • Collagen loại I: Là loại collagen có nhiều nhất trong cơ thể và xuất hiện tự nhiên ngay bên dưới bề mặt da trong lớp hạ bì. Theo nghiên cứu, nó chiếm khoảng 90% lượng dự trữ collagen của cơ thể. Collagen loại I có thể được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm chức năng vì nó có nhiều lợi ích tiềm năng. Các chất bổ sung có tính năng collagen loại I có nguồn gốc từ bò, cá hoặc màng vỏ trứng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra lợi ích của các sản phẩm này được ngành công nghiệp tài trợ và cần có nghiên cứu khách quan hơn.
  • Collagen loại II: Được tìm thấy trong cả hải sản và thịt gà. Những người bị dị ứng với cá hoặc thịt gà nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bổ sung collagen loại II.
  • Collagen loại III: Là loại collagen phổ biến được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể. Loại này khác với các loại khác vì chuỗi alpha số ít của nó. Các loại collagen khác có nhiều chuỗi alpha. Kết hợp với loại I, collagen loại III được cho là hỗ trợ ruột, cơ, mạch máu và tử cung. Các sản phẩm từ bò là nguồn collagen loại III phổ biến nhất.
  • Collagen loại V: Được tìm thấy tự nhiên trong mắt, giúp ánh sáng đi qua giác mạc. Loại collagen này kết hợp tự nhiên với loại I & III để tạo nên bộ khung cho các mô và cơ quan trong cơ thể. Collagen loại V cũng được biết là hỗ trợ xương, cơ, gan và phổi. .
  • Collagen loại X: Trong cơ thể có thể được tìm thấy trong sụn khớp và chịu trách nhiệm hình thành xương. Không có bằng chứng cụ thể nào cho thấy việc bổ sung collagen loại X sẽ cho phép cơ thể chữa lành trực tiếp vùng bị thương. Loại X xuất hiện tự nhiên có thể hữu ích trong việc xác định các rối loạn thấp khớp tiềm ẩn.

Collagen động vật

Phân khúc nguồn bò thống trị thị trường với tỷ lệ doanh thu cao nhất là 34,9% vào năm 2022. Thị phần lớn hơn này so với các nguồn khác là do có nhiều phụ phẩm gia súc và giá thấp hơn. Trong các ứng dụng y sinh học để chữa các bệnh khác nhau như viêm khớp. Cải thiện sức khỏe của da và loãng xương.

Collagen lợn được làm từ da, mô, xương và dây chằng của lợn. Nó được sử dụng rộng rãi vì nó giống như collagen của con người và làm giảm nguy cơ phản ứng dị ứng.

Nguồn gia cầm bao gồm các loài gia cầm được thuần hóa như gà, vịt, ngỗng và gà tây. Thịt gà là nguồn collagen gia cầm chính. Collagen gà có nguồn gốc từ sụn, xương và mô của gia cầm.

Nguồn gốc của collagen
Nguồn gốc của collagen

Collagen biển

Marine collagen được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm chức năng để cải thiện sức khỏe của xương. Collagen được lấy từ sụn, vây, đầu cá. Có tác dụng điều trị viêm khớp và bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa, thúc đẩy tạo collagen nội sinh. Các nhà sản xuất mỹ phẩm hiện đang tập trung vào việc phát triển các công thức có nguồn gốc từ biển, dựa trên nhiều lợi ích cho da của sản phẩm.

Collagen thực vật

Collagen thực vật hay collagen thuần chay là loại protein được chiết xuất từ ​​thực vật có chứa glycine, lysine, proline, một số chất và vitamin. Nói đúng hơn là loại này hoàn toàn không chứa collagen. Thay vào đó, các thành phần của nó có thể giúp kích thích sản xuất collagen tự nhiên của cơ thể. Các chất này được bán trên thị trường với tên gọi collagen thực vật.

Thực phẩm hỗ trợ hấp thu collagen
Ảnh minh họa thực phẩm hỗ trợ hấp thu collagen

Ngày nay với sự tiên tiến trong khoa học, các nhà nghiên cứu đang thí nghiệm tạo ra một loại collagen thực vật đúng nghĩa với tên gọi là “RhCOL1” là một loại protein atellocollagen tinh khiết, thể hiện các đặc tính hóa lý tương tự như collagen tự nhiên. Hứa hẹn đầy triển vọng trong tương lai với mục đích y sinh.

Collagen được tái tổng hợp

Từ nấm men và vi khuẩn. Các nhà khoa học đang tiến hành nghiên cứu sử dụng men ( Pichia pastoris , Saccharomyces cerevisiae , Hansenula polymorpha ) và vi khuẩn ( Escherichia coli , Bacillus brevis )  được biến đổi gen để tổng hợp collagen hydroxyl hóa với tính ổn định nhiệt tương tự như collagen tự nhiên. Tuy nhiên, hầu hết các hệ thống tái tổ hợp đều không phù hợp, vì chúng không có đủ hoạt tính prolyl 4-hydroxylase tạo ra.

Việc sử dụng các vi sinh vật biến đổi gen là một công nghệ có tiềm năng rộng lớn. Nhưng cần có nhiều nghiên cứu hơn để đưa sản phẩm thật sự hữu ích ra thị trường.

III. Tổng quan về ngành công nghiệp collagen

3.1. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp collagen

Nhìn về lịch sử thì collagen đã được người Ai Cập sử dụng cách đây 4000 năm. Bằng cách nấu da và gân của ngựa cùng những loài động vật khác để thu được hồ. Họ sử dụng nó như chất tạo độ kết dính nên từ collagen có nghĩa là ” keo hồ”.

Từ hơn 2000 năm trước, con người sử dụng để chế biến thực phẩm để tạo ra các sản phẩm dạng gel, các chất kết dính. ví dụ trong món cá hồi hay bánh trái cây,…

Năm 1682, một người Pháp tên là Papin đã công bố phát hiện ra một chất tương tự như thạch từ xương. Thuật ngữ collagen bắt đầu phổ biến từ năm 1700.

Hình minh họa máy nấu làm mềm xương của Papin
Hình minh họa máy nấu làm mềm xương của Papin

Năm 1850, ngành công nghiệp sản xuất collagen xuất hiện ở Mỹ, với nguồn nguyên liệu chính là xương.

Ngành công nghiệp sản xuất collagen ở Châu Âu bắt đầu từ những năm 1930 và Châu Âu trở thành khu vực sản xuất collagen quan trọng nhất trên thế giới.

Năm 1950, ngành công nghiệp sản xuất collagen đã có những bước phát triển công nghệ quan trọng, trở thành nền tảng cho các tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng sản phẩm hiện nay. Ngày nay, sự hiểu biết ngày càng tăng về axit amin, protein cũng như collagen của người tiêu dùng. Thêm vào đó là những tiến bộ trong kĩ thuật đã giúp sản phẩm collagen từng bước đột phá những thành tựu sáng chế, đạt an toàn vệ sinh, chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu nghiêm ngặt.

3.2. Các sản phẩm chứa collagen và ứng dụng của chúng

Collagen là sản phẩm đa chức năng ứng dụng vào nhiều ngành công nghiệp như

  • Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm: sản xuất bánh kẹo, sản xuất sữa, sản xuất đồ uống, chế biến thịt
  • Ứng dụng collagen trong y học và dược phẩm: sản xuất thuốc, thành phần cầm máu và hàn gắn vết thương.
  • Ứng dụng Nuôi cấy mô và tế bào
  • Nó được ứng dụng trong công nghệ nội soi và phẫu thuật thẩm mỹ.
  • Ứng dụng collagen trong công nghệ mỹ phẩm
  • Ứng dụng collagen trong công nghệ nhiếp ảnh
Ứng dụng của collagen marine
Hình minh họa ứng dụng của collagen marine

IV. Thị trường collagen hiện tại

  • Tháng 7 năm 2022 : Jellice Đài Loan ra mắt META Collagen để mở rộng danh mục sản phẩm của mình.
  • Tháng 2 năm 2022 : Nippi (Shanghai) Trading Co. Ltd (“Nippi Shanghai”), công ty con của Nippi Nhật Bản, đã ký thỏa thuận hợp tác với Infobird Co. Thị phần là nhà cung cấp nguyên liệu collagen cho thị trường Trung Quốc.
  • Tháng 3 năm 2021 : GELITA USA khai trương đơn vị collagen peptide mới, một đơn vị sản xuất rộng 30.000 foot vuông ở cuối phía đông nam của khu phức hợp trong khu công nghiệp Port Neal gần Thành phố Sioux ở Iowa. Sự mở rộng này chủ yếu được thúc đẩy bởi tốc độ tăng trưởng thị trường hai con số của các peptide collagen của GELITA, đặc biệt là thị trường chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp, không có dấu hiệu chậm lại trong tương lai.

4.1. Kích thước và tốc độ tăng trưởng của thị trường collagen

Tốc độ tăng trưởng của thị trường đang phát triển nhanh chóng, vào năm 2021 ước tính khoảng 4.27 tỷ USD, dự kiến đạt mốc 6.63 tỷ USD vào năm 2026. Phân khúc sản phẩm Collagen chiếm lĩnh thị trường với tỷ trọng doanh thu cao nhất là 66,7% vào năm 2022. Điều này là do ngành thực phẩm và đồ uống đóng góp chính vào nhu cầu về collagen, vì đây là một loại protein thiết yếu cho cơ thể con người và có nhiều lợi ích về dinh dưỡng, làn da và sức khỏe.

Mối quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe và thể lực, thay đổi sở thích của người tiêu dùng đối với các sản phẩm dinh dưỡng cao, lối sống phát triển và ứng dụng đa dạng về việc sử dụng Collagen trong các sản phẩm thực phẩm, dự kiến ​​sẽ thúc đẩy thị trường chung trong giai đoạn dự báo.

minh họa tốc độ tăng trưởng đến năm 2030
Ảnh minh họa tốc độ tăng trưởng đến năm 2030

Nhu cầu về collagen thủy phân dự kiến ​​sẽ tăng trưởng do mức tiêu thụ ngày càng tăng của các chất bổ sung sức khỏe và sắc đẹp. Nó giúp cải thiện kết cấu và chất lượng của tóc, móng và da cũng như tăng cường sức khỏe của xương và khớp. Hơn nữa, nó giúp tăng hàm lượng protein trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao và thực phẩm chức năng và đồ uống.

4.2. Phân tích SWOT của ngành công nghiệp collagen

Trước khi đi sâu vào các yếu tố kinh tế và chính trị ảnh hưởng đến ngành collagen, điều quan trọng trước tiên là phải hiểu điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa của ngành (phân tích SWOT). Dựa theo bài báo cáo Thị trường collagen xuất bản tháng 01 năm 2023 ta có bảng phân tích đánh giá SWOT sơ lược như sau:

Hình minh họa phân tích SWOT
Hình minh họa phân tích SWOT

V. Các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường collagen

5.1. Yếu tố kinh tế và chính trị

Ngành công nghiệp collagen không tránh khỏi các yếu tố kinh tế và chính trị ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp. Một trong những yếu tố kinh tế quan trọng nhất ảnh hưởng đến ngành là chi phí nguyên liệu thô. Collagen thường có nguồn gốc từ các sản phẩm phụ của động vật và sự biến động về giá của những sản phẩm phụ này có thể có tác động đáng kể đến giá thành của collagen.

Các yếu tố chính trị cũng có thể ảnh hưởng đến ngành công nghiệp collagen. Ví dụ, một sự thay đổi trong chính sách của chính phủ về chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến tăng nhu cầu đối với các sản phẩm bổ sung collagen và chăm sóc da. Ngoài ra, những thay đổi trong quy định liên quan đến việc sử dụng collagen có nguồn gốc từ động vật có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng của ngành.

Một yếu tố kinh tế khác có thể ảnh hưởng đến ngành công nghiệp collagen là chi tiêu của người tiêu dùng. Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự bất ổn về kinh tế, dẫn đến những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng. Người tiêu dùng có thể ưu tiên các sản phẩm thiết yếu hơn những sản phẩm không thiết yếu, dẫn đến nhu cầu về các sản phẩm bổ sung collagen và chăm sóc da giảm.

5.2. Yếu tố xã hội và văn hóa

Các yếu tố xã hội và văn hóa cũng đóng một vai trò trong sự phát triển của ngành công nghiệp collagen. Nhu cầu về các sản phẩm collagen có thể bị ảnh hưởng bởi thái độ văn hóa đối với lão hóa và sắc đẹp. Ở một số nền văn hóa, sự trẻ trung và ngoại hình được đánh giá cao, dẫn đến nhu cầu cao đối với các sản phẩm chống lão hóa, bao gồm các sản phẩm bổ sung collagen và chăm sóc da. Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội và những người nổi tiếng cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc quảng bá các sản phẩm collagen.

Thái độ văn hóa đối với sức khỏe và sức khỏe cũng có thể ảnh hưởng đến ngành công nghiệp collagen. Xu hướng hướng tới các sản phẩm tự nhiên và thực vật có thể dẫn đến giảm nhu cầu đối với các sản phẩm collagen có nguồn gốc từ động vật. Người tiêu dùng có thể thích các sản phẩm bổ sung collagen và chăm sóc da thuần chay và không độc hại.

5.3. Yếu tố kỹ thuật và khoa học

Các yếu tố khoa học kỹ thuật cũng tác động đến ngành collagen. Những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến các phương pháp bào chế và xử lý collagen được cải tiến, khiến nó trở nên dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn. Nghiên cứu khoa học cũng đã góp phần phát triển các sản phẩm collagen mới, chẳng hạn như Collagen từ đại dương được cho là có khả năng ổn định với môi trường tốt hơn so với collagen từ động vật.

Yếu tố khoa học kỹ thuật cũng tác động đến tính an toàn và hiệu quả của các sản phẩm collagen. Ngành công nghiệp collagen được quản lý chặt chẽ, với các hướng dẫn nghiêm ngặt về độ an toàn và chất lượng của các sản phẩm bổ sung collagen và chăm sóc da. Nghiên cứu khoa học là điều cần thiết trong việc xác định hiệu quả của các sản phẩm collagen, đảm bảo rằng chúng thực hiện đúng lời hứa của mình.

VI. Các xu hướng mới trong ngành công nghiệp collagen

Bất chấp những bất ổn về kinh tế và chính trị, ngành công nghiệp collagen vẫn tiếp tục phát triển. Nhu cầu về các sản phẩm bổ sung collagen, sản phẩm chăm sóc da, thực phẩm và đồ uống vẫn ở mức cao, với người tiêu dùng đang tìm kiếm những cách tự nhiên và hiệu quả để cải thiện sức khỏe và sắc đẹp của họ. Sự tăng trưởng của ngành cũng được thúc đẩy bởi dân số già, những người đang ngày càng tìm cách để duy trì ngoại hình và khả năng vận động.

Quy mô thị trường collagen, Thị phần, Xu hướng
Quy mô thị trường collagen, Thị phần, Xu hướng

Đại dịch COVID-19 cũng đã góp phần vào sự tăng trưởng của ngành công nghiệp collagen. Với nhiều người dành nhiều thời gian hơn ở nhà, nhu cầu về các sản phẩm chăm sóc bản thân, bao gồm các sản phẩm bổ sung collagen và chăm sóc da, đã tăng lên. Ngoài ra, đại dịch đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe và thể chất của chúng ta, dẫn đến sự quan tâm ngày càng tăng đối với các phương pháp chăm sóc sức khỏe tự nhiên và toàn diện.

6.1. Sản phẩm collagen thúc đẩy sức khỏe

Tầm quan trọng ngày càng tăng của sức khỏe đã dẫn đến sự phát triển của ngành công nghiệp collagen. Đặc biệt, các chất bổ sung collagen đã trở nên phổ biến như một cách để hỗ trợ sức khỏe khớp, độ đàn hồi của da và sức khỏe tổng thể.

Khi dân số già đi và các vấn đề liên quan đến sức khỏe gia tăng, nhu cầu về các sản phẩm collagen dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng. Ngoài ra, sự gia tăng của phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị có ảnh hưởng đã dẫn đến nhận thức và quảng bá các sản phẩm collagen nhiều hơn.

Gánh nặng bệnh tật do lối sống nặng nề để thúc đẩy sản xuất collagen ở MEA

Trung Đông và Châu Phi thị phần collagen dự kiến ​​sẽ đạt CAGR trên 6% cho đến năm 2032. Báo cáo cho thấy tỷ lệ mắc các chứng rối loạn lối sống như viêm khớp và bệnh tim mạch cao là yếu tố chính thúc đẩy nhu cầu sản phẩm. Theo Bộ Y tế và Phòng ngừa của UAE, các bệnh tim mạch là nguyên nhân gây ra cái chết của hơn 70 đến 80 trên một trăm nghìn dân trong hai năm qua. Gánh nặng bệnh tật gia tăng này sẽ thúc đẩy việc tiêu thụ collagen trên toàn khu vực MEA, do nhiều lợi ích sức khỏe do protein mang lại cho bệnh nhân CVD.

Hiệu quả này trong việc phục hồi da và duy trì mô cơ thể sẽ tiếp tục thúc đẩy nhu cầu collagen từ lĩnh vực dược phẩm dinh dưỡng.

Các ứng dụng rộng rãi của collagen trong các sản phẩm chữa lành vết thương đã thu hút các khoản đầu tư lớn, chủ yếu từ các công ty dược phẩm và công nghệ sinh học hàng đầu. Ngoài ra, nhu cầu bổ sung collagen ngày càng tăng trong ngành dinh dưỡng thể thao đã tác động đến sự phát triển của thị trường.

6.2. Ứng dụng collagen trong công nghệ thẩm mỹ

Collagen được biết là cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bằng cách bổ sung collagen cho da thay vì uống, tiêm vào da giúp làm phẳng các đường nét trên khuôn mặt, một số loại sẹo và làm đầy các nếp nhăn

Nhưng bạn hãy chú ý tìm các cơ sở uy tín, người thực hiện phải có chuyên môn cao, thử trên da với một lượng nhỏ để tránh các biến chứng có thể xảy ra

Tiêm collagen
Ảnh minh họa Tiêm collagen

6.3. Sản phẩm collagen mới và tiên tiến

Ngành công nghiệp collagen không ngừng phát triển cùng với các sản phẩm mới và tiên tiến được phát triển. Một trong những sản phẩm mới nhất là collagen thuần chay. Collagen thuần chay không tồn tại trong tự nhiên, sự pha trộn chính xác của các axit amin có trong collagen động vật không thể tìm thấy trong thực vật. Hầu hết các chất bổ sung collagen thuần chay có chứa một số axit amin như leucine và chứa tiền chất collagen như vitamin C, giúp cơ thể tổng hợp collagen của chính nó. Điều này giải quyết mối quan tâm của những người tiêu dùng đang tìm kiếm các lựa chọn bền vững và không vướng phải chỉ trích về mặt đạo đức.

Ngoài ra, có những sản phẩm collagen tiên tiến đang được phát triển để sử dụng trong y tế, chẳng hạn như kỹ thuật mô và sửa chữa những tổn thương, bảo quản thuốc. Những sản phẩm này có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế và cung cấp các lựa chọn điều trị mới cho bệnh nhân.

VII. Yếu tố thúc đẩy sự gia tăng của ngành công nghiệp collagen

7.1. Tăng trưởng dân số và sự tăng trưởng các vấn đề liên quan đến sức khỏe

Các yếu tố chính đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường collagen bao gồm nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm mỹ phẩm. Chăm sóc da và chăm sóc sức khỏe dựa trên collagen do đặc tính chống lão hóa và sửa chữa tế bào vượt trội của chúng.

Ở những khu vực có mức tiêu thụ sản phẩm dinh dưỡng cao, một số loại thực phẩm bổ sung, thực phẩm y tế, thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng đã xâm chiếm thị trường thực phẩm và sức khỏe với mục đích duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật. Trong các khu vực này, tỷ lệ tiêu thụ các sản phẩm này thay đổi theo quốc gia, độ tuổi và giới tính của dân số.

7.2. Xu hướng người tiêu dùng tìm kiếm sản phẩm chăm sóc sức khỏe tự nhiên

Xu hướng tiêu dùng có ý thức mang đến cơ hội thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại đang thực hiện những thay đổi có ý thức hơn. Unique đi đầu xu hướng với hơn 4000 sản phẩm tự nhiên, không chứa chất hữu cơ, có nguồn gốc từ thực vật và thân thiện với môi trường.

Khi thị trường cho các sản phẩm này đã phát triển, chất lượng đã được cải thiện cùng với nó. Như những sản phẩm dầu gội, dầu xả dạng thỏi thay cho dạng lỏng chứa trong chai nhựa như truyền thống như của HiBAR hoặc kem dưỡng da dạng thanh của Moon Valley Organics. các sản phẩm bổ sung có chứa các thành phần như collagen hoặc chất chống oxy hóa xu hướng sử dụng sản phẩm kết hợp để giảm thiểu chất thải bao bì.

Xu hướng của giới trẻ bảo vệ môi trường, với phương pháp 3R ” reduce, reuse, recycle”

  • Giảm thiểu các sản phẩm không cần thiết trong khâu chế biến, giảm chất thải, vừa đủ dùng không thừa sản phẩm,
  • Tái sử dụng được nhiều lần thay cho sản phẩm dùng 1 lần, và
  • Tái chế sử dụng sản phẩm cũ theo cách mới.
The 3R'S
Xu hướng The 3R’S

7.3. Nghiên cứu khoa học mới nhất về lợi ích sức khỏe của collagen

Tài liệu Xuất bản Tập: 12 Số 1: Ngày 14 tháng 10 năm 2022 về ứng dụng collagen trong điều trị sẹo lồi.

Vào tháng 01 năm 2023 tạp chí Báo cáo về tế bào gốc đã công bố kết quả nghiên cứu về “Kết hợp vật liệu Collagen xương với hUC-MSC để ứng dụng cho bệnh nứt đốt sống ở mô hình thỏ”

Nghiên cứu mới nhất ngày 17 tháng 3 năm 2023: trong Y học trong Công nghệ và Thiết bị Mới đã trình bày nghiên cứu về collagen trong việc cấy ghép mô, sụn, da, van tim, mô mềm, mạch máu, cấy vào khiếm khuyết của họp sọ, xương đùi, răng và cột sống. Cho thấy triển vọng trong tương lai về collagen trong y tế vô cùng lớn.

Ứng dụng trong sửa chữa mô mềm và mô cứng
Ứng dụng trong sửa chữa mô mềm và mô cứng

VIII. Thách thức và cơ hội cho ngành công nghiệp collagen

8.1. Sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp collagen

Khu vực Châu Á Thái Bình Dương thống trị thị trường với tỷ lệ doanh thu cao nhất là 22,4% vào năm 2022. Điều này được cho là nhờ sự phát triển nhanh chóng ở các nền kinh tế chủ chốt như Ấn Độ và Trung Quốc, những nền kinh tế được kỳ vọng sẽ thúc đẩy không gian thị trường.

Một số công ty chủ chốt được nêu trong báo cáo bao gồm Nutra Food Ingredients, Connoils LLC, Nitta Gelatin, Weishardt Holding SA, PB Leiner, Gelnex, Vital Proteins LLC, Nippi Inc, Gelita AG, Lapi Gelatine SPA, Vinh Hoan Corporation, Kenny & Ross Ltd., Amicogen Inc, Titan Biotech Ltd, Rousselot và Crescent Biotech, trong số những công ty khác. Các công ty này đang tập trung vào việc ra mắt sản phẩm mới, sáp nhập, hợp tác, đối tác và các chiến lược cạnh tranh khốc liệt đang diễn ra để tăng cường sự hiện diện của họ trên thị trường collagen.

8.2. Vấn đề về độ tin cậy và chất lượng của sản phẩm collagen

Một trong những điểm yếu của ngành công nghiệp collagen là vấn đề về độ tin cậy và chất lượng của sản phẩm. Đây là mối lo ngại của cả người tiêu dùng và doanh nghiệp hoạt động trong ngành.

Để giải quyết vấn đề này, các doanh nghiệp có thể tập trung vào việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm thông qua thử nghiệm và chứng nhận. Họ cũng có thể minh bạch về quy trình sản xuất và thành phần để tạo lòng tin với người tiêu dùng.

8.3. Tăng cường nghiên cứu và phát triển sản phẩm collagen

Nghiên cứu và phát triển là rất quan trọng đối với sự tăng trưởng và thành công của ngành công nghiệp collagen. Khi các sản phẩm và ứng dụng mới được phát triển, các doanh nghiệp phải đi trước đối thủ bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

Điều này có thể bao gồm khám phá các nguồn collagen mới, phát triển các phương pháp sản xuất mới và khám phá các ứng dụng mới cho các sản phẩm collagen. Bằng cách đi trước xu hướng, các doanh nghiệp có thể đảm bảo sản phẩm của họ vẫn phù hợp và có nhu cầu.

IX. Dự báo tương lai của ngành công nghiệp collagen

9.1. Tăng trưởng dự kiến của ngành công nghiệp collagen trong tương lai

Theo người dùng cuối, F&B vẫn là phân khúc lớn nhất, với phần lớn các ứng dụng trong phân khúc phụ đồ uống, bánh và đồ ăn nhẹ. Phân khúc này cũng được dự đoán sẽ thúc đẩy thị trường với tốc độ CAGR là 5,80% theo số lượng trong giai đoạn dự báo. Nhu cầu này có thể được quy cho các lợi ích dinh dưỡng và đa chức năng của nó.

9.2. Các xu hướng và thị trường mới tiềm năng

Trong giai đoạn dự báo, ứng dụng collagen trong phân khúc mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân được dự đoán sẽ vượt xa các phân khúc khác với tốc độ CAGR nhanh nhất là 6,84% theo số lượng. Phân khúc này sử dụng nhiều collagen ở dạng thủy phân.

Tăng cường protein đã trở thành mối quan tâm chính của người tiêu dùng toàn cầu, với sự gia tăng mối quan tâm về sức khỏe của họ.

Ứng dụng cơ bản của Collagen
Hình minh họa ứng dụng của Collagen

Tiểu phân khúc đồ uống là phân khúc người dùng cuối lớn nhất trên thị trường collagen và chiếm hơn 41,6% tổng lượng tiêu thụ vào năm 2022. Thị trường đồ uống collagen đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Khi người tiêu dùng ngày càng nhận thức được lợi ích sức khỏe của đồ uống họ tiêu thụ, điều đó có thể dẫn đến sự gia tăng tổng thể thị trường đồ uống collagen.

9.3 Tiềm năng và cơ hội cho các doanh nghiệp hoạt động trong ngành công nghiệp collagen

Bất chấp những thách thức mà ngành công nghiệp collagen phải đối mặt, vẫn còn rất nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp hoạt động trong ngành. Khi dân số tiếp tục già đi và các vấn đề liên quan đến sức khỏe gia tăng, nhu cầu về các sản phẩm collagen dự kiến ​​sẽ tiếp tục tăng.

Các doanh nghiệp cũng có thể khám phá các ứng dụng mới và sáng tạo cho các sản phẩm collagen, chẳng hạn như trong ngành y tế và công nghệ sinh học. Sự phát triển của thương mại điện tử và phương tiện truyền thông xã hội cũng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp tiếp cận nhiều đối tượng hơn và quảng bá sản phẩm của họ.

X. Một số công ty tiêu biểu trong ngành công nghiệp collagen

10.1. Một số công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp collagen

Thị trường Collagen toàn cầu bị phân mảnh, với năm công ty hàng đầu chiếm 11,77%. Top 5 công ty lớn trong thị trường này là:

  • Rousselot: có trụ sở Ghent, Bỉ và có các nhà máy sản xuất collagen ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới.
  • Gelita: với trụ sở tại Eberbach am Neckar nước Đức, và 22 nhà máy sản xuất ở nhiều quốc gia.
  • Nitta Gelatin: Công ty này có trụ sở 5 quốc gia và là một trong những nhà sản xuất collagen và gelatin lớn nhất thế giới.
  • Darling Ingredients: Là một công ty sản xuất collagen và gelatin lớn tại Mỹ, với các nhà máy sản xuất collagen ở nhiều quốc gia khác. Bốn trụ cột kinh doanh chính: Sức khỏe, Chất dinh dưỡng, Năng lượng Sinh học và Dịch vụ
  • Collagen Solutions: Công ty này có trụ sở tại Hoa kỳ với các chi nhánh ở New Zealand, Hàn Quốc và Vương quốc Anh. Một công ty chuyên sản xuất collagen cho các ứng dụng trong lâm sàng, vật liệu sinh học thương mại và nghiên cứu.

10.2. Sản phẩm và chiến lược kinh doanh của các công ty

Các công ty lớn như trên chuyên sản xuất nguyên liệu cho các công ty liên doanh toàn cầu. Các chiến lược kinh doanh của họ có thể khác nhau, với một số công ty tập trung vào các sản phẩm cao cấp, chất lượng cao trong khi những công ty khác cung cấp các lựa chọn hợp lý hơn. Các công ty cũng có thể tạo sự khác biệt bằng cách tập trung vào các ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như sử dụng trong y tế hoặc mỹ phẩm.

  • Rousselot là một trong những công ty hàng đầu thế giới về các giải pháp dựa trên collagen cho lĩnh vực thực phẩm, sức khỏe & dinh dưỡng, y tế (sinh học) và dược phẩm. Sản phẩm chiến lược là Gelatin, Colartix và collagen X-Pure(  X-Pure Gelatin , X-Pure GelMA và X-Pure GelDAT) là với độ tinh khiết cao nhất trên thị trường.
  • Gelita: Là một công ty sản xuất collagen và gelatin lớn, hỗ trợ các công ty trên toàn thế giới phát triển các sản phẩm giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, sản xuất nguyên liệu là gelatin với công nghệ cao và thông minh tạo ra nhiều sản phẩm như (GELITA® RXL, GELITA® EC – Viên nang giải phóng trong ruột, MedellaPro®). PEPTIDE COLLAGEN( Peptide Collagen hoạt tính sinh học, FORTIBONE®,FORTIGEL®,TENDOFORTE®), dinh dưỡng (GELIFAT®, GELIPRO®, GELIMIN®). Ứng dụng cầm máu trong sản phẩm y tế GELITA và sản phẩm tiêu dùng.
  • Nitta Gelatin: với sản phẩm chiến lược là Gelatin, collagen và beMatrix phát triển các thiết bị y tế và phương pháp điều trị.
  • Darling Ingredients: Tập chung dinh dưỡng từ bên trong với các sản phẩm chiến lược của công ty như peptan, Peptan biển, Colartix, ProTake.
  • Collagen Solutions: chuyên sản xuất các công thức của các mô và vật liệu sinh học collagen cấp y tế để sử dụng trong các thiết bị y tế, với sự cộng tác của các nhà khoa học và khách hàng. Sản phẩm đa dạng gồm collagen nước, bột, gel,Collagen Solutions, Bovine Pericardium.

Kết luận

Việc sử dụng collagen chất lượng cao trong sản xuất các miếng dán tái tạo xương và mô dự kiến ​​sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường. Hơn nữa, nhu cầu ngày càng tăng đối với collagen tinh khiết để sử dụng trong sản xuất vỏ collagen cho thịt dự kiến ​​sẽ thúc đẩy tăng trưởng thị trường trong giai đoạn dự báo.

Tóm lại, ngành collagen là một ngành đang phát triển nhanh chóng với nhiều tiềm năng và cơ hội cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp phải nhận thức được các yếu tố kinh tế và chính trị ảnh hưởng đến ngành và điều chỉnh cho phù hợp. Bằng cách tập trung vào chất lượng, nghiên cứu và phát triển cũng như đổi mới, các doanh nghiệp có thể dẫn đầu đối thủ và phát triển mạnh trong ngành công nghiệp collagen.

Dược Sĩ Lê Thảo
Đã duyệt nội dung

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *